• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Sinh, đẻ ra===== =====Phát, phát ra===== ::to generate electricity ::phát đ...)
    So với sau →

    21:45, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Sinh, đẻ ra
    Phát, phát ra
    to generate electricity
    phát điện

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    sản sinh

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sản ra

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khởi động
    đưa ra
    phát
    traffic generate
    vận tải phát sinh
    phát động
    phát ra
    phát sinh
    traffic generate
    vận tải phát sinh
    sinh
    to generate an event
    sinh ra một sự kiện
    traffic generate
    vận tải phát sinh
    sinh ra
    to generate an event
    sinh ra một sự kiện
    tạo thành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Produce, create, originate, make, manufacture: At thesestations we can generate 1000 megawatts of electricity.
    Spawn, father, sire, bring into being, procreate, breed, beget,engender, propagate: This one fish would generate millions ofoffspring if all survived.
    Produce, create, give rise to,inspire, whip up, cause, initiate: Her good fortune generatedin him a feeling of envy.
    Produce, create, invent, coin, makeup, fabricate, fashion, devise, develop, form, forge, mould,contrive, construct, put together: We must generate a newtheory to account for these phenomena.

    Oxford

    V.tr.

    Bring into existence; produce, evolve.
    Produce(electricity).
    Math. (of a point or line or surface conceivedas moving) make (a line or surface or solid).
    Math. &Linguistics produce (a set or sequence of items) by theformulation and application of precise criteria.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X