• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Ngắn, tồn tại trong một thời gian ngắn===== ::a short-lived relationship ::mối quan hệ tồn tại trong ...)
    So với sau →

    22:23, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngắn, tồn tại trong một thời gian ngắn
    a short-lived relationship
    mối quan hệ tồn tại trong ít ngày

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    không bền lâu

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    sống ngắn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngắn ngủi
    tạm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Ephemeral, evanescent, temporary, fleeting, transitory,transient, passing, fugacious, volatile: He enjoyed ashort-lived reputation that died with him.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X