-
´ʃɔ:t¸laivd
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- brief , deciduous , ephemeral , evanescent , fleeting , fly-by-night , fugacious , fugitive , gone in a heartbeat , impermanent , momentary , of short duration , over in a heartbeat , passing , quick , short , short-haul , short-run , short-term , temporary , transient , transitory , fleet , temporal , mushroom , unenduring , volatile
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ