-
Thông dụng
Danh từ
Mối quan hệ, mối liên hệ
- the relationship between the socialist countries is based on proletarian internationalism
- quan hệ giữa các nước xã hội chủ nghĩa dựa trên cơ sở chủ nghĩa quốc tế vô sản
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
quan hệ
- AND relationship
- quan hệ AND
- attribute relationship
- quan hệ thuộc tính
- bi-orthogonality relationship
- quan hệ song trực giao
- Customer Relationship Management (CRM)
- quản lý mối quan hệ khách hàng
- dose response relationship
- quan hệ độ nhạy
- empirical relationship
- quan hệ kinh nghiệm
- Entity - Relationship (diagram) (E-R)
- Thực thể - Quan hệ (giản đồ)
- entity relationship
- mối quan hệ thực thể
- entity relationship diagram
- sơ đồ quan hệ thực thể
- Entity, Relationship, Attribute (ERA)
- Thực thể, Quan hệ, Thuộc tính
- entropy-temperature relationship
- quan hệ entropy-nhiệt độ
- Extended Entity Relationship (EER)
- mối quan hệ thực thể mở rộng
- flood frequency relationship
- quan hệ tần suất-lưu lượng (lũ)
- geophysic relationship
- quan hệ địa vật lý
- hydraulic relationship
- quan hệ thủy lực
- hydrologic relationship
- quan hệ thủy văn
- keying relationship
- sự quan hệ nhấn phím
- linear phase relationship
- quan hệ pha tuyến tính
- linear relationship
- quan hệ tuyến tính
- liquid limit bar linear shrinkage relationship
- quan hệ giữa giới hạn lỏng và co ngót tuyến tính
- logical relationship
- quan hệ logic
- monotonic relationship
- quan hệ đơn điệu
- oil-moisture-refrigerant relationship
- quan hệ dầu-ẩm-môi chất lạnh
- OR relationship
- quan hệ OR
- parent-child relationship
- quan hệ cha-con
- phase relationship
- quan hệ pha
- physical relationship
- quan hệ vật lý
- pressure volume temperature law (relationship)
- quan hệ áp suất-thể tích-nhiệt độ
- pressure-temperature relationship
- quan hệ áp suất-nhiệt độ
- rainfall runoff relationship
- quan hệ mưa-dòng chảy
- refrigerant-oil relationship
- quan hệ môi chất lạnh-dầu
- relationship between quantities
- quan hệ giữa các biến
- relationship between quantities
- quan hệ giữa các đại lượng
- relationship between variables
- quan hệ giữa các biến
- relationship between variables
- quan hệ giữa các đại lượng
- relationship type
- kiểu quan hệ
- stress-train relationship
- quan hệ ứng suất-biến dạng
- structure relationship
- quan hệ cấu trúc
- tectonic relationship
- quan hệ kiến tạo
- temperature-entropy relationship
- mối quan hệ nhiệt độ - entropy
- temperature-time relationship
- quan hệ nhiệt độ-thời gian
- thermodynamic relationship
- quan hệ nhiệt động (lực) học
- transport relationship
- quan hệ vận tải
- vapour-pressure temperature relationship
- quan hệ nhiệt độ-áp suất hơi
- working relationship
- mối quan hệ làm việc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accord , affair , affiliation , affinity , alliance , analogy , appositeness , association , bond , communication , conjunction , consanguinity , consociation , contact , contingency , correlation , dependence , dependency , exchange , homogeneity , hookup , interconnection , interrelation , interrelationship , kinship , liaison , likeness , link , marriage , nearness , network , parallel , pertinence , pertinency , proportion , rapport , ratio , relation , relativity , relevance , similarity , tie , tie-in , tie-up , connection , interdependence , linkage , blood , cognation , friendship , kindred , tie in
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ