-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thất thường, được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy===== =====(y học) chạy, di chuy...)
So với sau →22:26, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Irregular, unpredictable, inconsistent, unreliable,capricious, changeable, variable; wayward, unstable, aberrant,flighty: The buses run on an erratic schedule.
Tham khảo chung
- erratic : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ