• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự mất thắng bằng===== =====Sự không cân xứng===== =====Sự rối loạn tâm trí===== ===Ngoại động từ=== ==...)
    So với sau →

    22:27, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mất thắng bằng
    Sự không cân xứng
    Sự rối loạn tâm trí

    Ngoại động từ

    Làm mất thăng bằng
    Làm rối loạn tâm trí

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    làm mất cân bằng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    không đối xứng
    không cân bằng
    residual unbalance
    không cân bằng dư
    resistive unbalance
    không cân bằng điện trở (ở đường truyền tải)
    unbalance voltage
    điện áp không cân bằng (cầu đo)
    lượng không cân bằng
    sự không đối xứng
    sự không cân bằng
    sự mất cân bằng

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    Upset the physical or mental balance of(unbalanced by the blow; the shock unbalanced him).
    (asunbalanced adj.) a not balanced. b (of a mind or a person)unstable or deranged.
    N. lack of balance; instability, esp.mental.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X