• /ri´zistiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chống lại, cưỡng lại
    (vật lý) có điện trở

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    thuần trở
    resistive load
    tải thuần trở

    Kỹ thuật chung

    điện trở
    photo-resistive cell
    tế bào quang điện trở
    resistive attenuator
    bộ suy giảm điện trở
    resistive bridge
    cầu điện trở
    resistive bridge
    cầu đo điện trở
    resistive circuit
    mạch điện trở
    resistive coupling
    sự ghép điện trở
    resistive element
    phần tử điện trở
    resistive flowmeter
    lưu tốc kế có điện trở
    resistive load
    phụ tải điện trở
    resistive load
    tải điện trở
    resistive losses
    tổn hao do điện trở
    resistive thin film
    màng mỏng điện trở
    resistive unbalance
    không cân bằng điện trở (ở đường truyền tải)
    resistive wire
    dây điện trở

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X