-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điện trở
- photo-resistive cell
- tế bào quang điện trở
- resistive attenuator
- bộ suy giảm điện trở
- resistive bridge
- cầu điện trở
- resistive bridge
- cầu đo điện trở
- resistive circuit
- mạch điện trở
- resistive coupling
- sự ghép điện trở
- resistive element
- phần tử điện trở
- resistive flowmeter
- lưu tốc kế có điện trở
- resistive load
- phụ tải điện trở
- resistive load
- tải điện trở
- resistive losses
- tổn hao do điện trở
- resistive thin film
- màng mỏng điện trở
- resistive unbalance
- không cân bằng điện trở (ở đường truyền tải)
- resistive wire
- dây điện trở
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- immune , impervious , insusceptible , proof , unsusceptible , renitent , resisting
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ