• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không đứt quãng; liên tục===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====không gián đoạn===...)
    So với sau →

    22:30, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không đứt quãng; liên tục

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    không gián đoạn
    uninterrupted traffic
    chuyển động không gián đoạn
    liên tục
    uninterrupted flow
    dòng nước chảy liên tục
    uninterrupted traffic
    chuyển động liên tục
    uninterrupted traffic highway
    đường giao thông liên tục

    Oxford

    Adj.

    Not interrupted.
    Uninterruptedly adv.uninterruptedness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X