• /¸ʌnintə´rʌptid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không đứt quãng; liên tục

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) không ngắt quãng, liên tục

    Kỹ thuật chung

    không gián đoạn
    uninterrupted traffic
    chuyển động không gián đoạn
    liên tục
    uninterrupted flow
    dòng nước chảy liên tục
    uninterrupted traffic
    chuyển động liên tục
    uninterrupted traffic highway
    đường giao thông liên tục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X