-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đầy khí thế; sinh động; mạnh mẽ; hăng say; anh dũng===== ::a spirited reply ::...)
So với sau →22:45, ngày 16 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Tính từ
(tạo nên các tính từ ghép) có tính tình hay tâm trạng như thế nào đó (vui vẻ, tự hào...)
- mean-spirited
- tính tình bần tiện
- high-spirited children
- những đứa trẻ can đảm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
