-
Thông dụng
Tính từ
(tạo nên các tính từ ghép) có tính tình hay tâm trạng như thế nào đó (vui vẻ, tự hào...)
- mean-spirited
- tính tình bần tiện
- high-spirited children
- những đứa trẻ can đảm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- active , alert , animate , animated , ardent , audacious , avid , bold , bouncy , brave , bright , burning , chirpy , courageous , dauntless , eager , effervescent , energetic , enthusiastic , fearless , fiery , full of life , game , gingery , gritty , gutsy * , high-spirited , hot , hyper , intrepid , jumping , keen , mettlesome , nervy , passionate , peppery , peppy , plucky , resolute , rocking , sharp , snappy , sparkling , sprightly , spunky , vigorous , zappy , zealous , zesty , zingy , zippy * , chipper , dashing , pert , vivacious , vibrant , brisk , cheerful , exuberant , fervent , lively , lusty , valiant , vital
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ