• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến===== ::boundless ocean ::đại dương bao la ::boundless kindness :...)
    So với sau →

    22:49, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bao la, bát ngát, vô hạn, không bờ bến
    boundless ocean
    đại dương bao la
    boundless kindness
    lòng tốt vô hạn

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    không có cận

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vô biên

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Limitless, unbounded, unlimited; illimitable, vast,endless, unending, infinite, immense, enormous, immeasurable,incalculable, measureless, unrestricted, unchecked,inexhaustible, unstoppable, unbridled, uncontrolled, Literaryvasty: How can you keep up with a teenager's boundless energy?

    Oxford

    Adj.

    Unlimited; immense (boundless enthusiasm).
    Boundlesslyadv. boundlessness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X