• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không thể sờ thấy được===== =====Không thể hiểu thấu được, không thể nắm đư...)
    So với sau →

    23:41, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không thể sờ thấy được
    Không thể hiểu thấu được, không thể nắm được, mơ hồ

    Danh từ

    Vật không thể sờ thấy được
    Điều không thể hiểu thấu được, điều không thể nắm được, điều mơ hồ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    không xác thực
    intangible asset
    tài sản không xác thực

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chi phí vô hình

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Impalpable, unperceivable, imperceptible, incorporeal,unsubstantial, insubstantial, imponderable, immaterial,ethereal, vaporous, airy, evanescent, vague, obscure, dim,imprecise, indefinite, shadowy, fleeting, elusive: Thearchitect must deal with intangible ideas of design, how peoplework and live, etc.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Unable to be touched; not solid.
    Unableto be grasped mentally.
    N. something that cannot be preciselymeasured or assessed.
    Intangibility n. intangibly adv. [Fintangible or med.L intangibilis (as IN-(1), TANGIBLE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X