• /'æset/

    Thông dụng

    Danh từ

    (số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ
    (số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữu
    real assets
    bất động sản
    personal assets
    động sản
    (thông tục) vốn quý, vật có ích, vật quý

    Kỹ thuật chung

    của cải

    Kinh tế

    người hữu dụng
    tài sản

    Nguồn khác

    • asset : Corporateinformation

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X