-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự giận dữ; cơn giận điên lên, cơn thịnh nộ, hành vi bạo lực===== ::to be [[...)
So với sau →01:31, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Excitement, agitation, recklessness, riot, tumult, uproar,frenzy, fury, rage, furore or US furor, turmoil: His latestrampage was prompted by their serving him a cup of cold coffee.2 Brit on the rampage, US on a rampage. berserk, mad, crazy,amok or amuck, wild, out of control: Pete regularly drank toomuch whisky and then went on the rampage.
Tham khảo chung
- rampage : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ