-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự kính mến, sự quý trọng===== ::to hold someone in high esteem ::kính ...)
So với sau →03:15, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Respect, value, treasure, prize, cherish, hold dear,appreciate, admire, look up to, regard highly, venerate, revere,reverence, honour, defer to; like, love, adore: The novels ofVirginia Woolf were greatly esteemed by a small intellectualgroup. 2 consider, judge, deem, view, regard, hold, estimate,account, believe, think, rate, rank, reckon, evaluate: The Dukewas esteemed throughout Europe as 'the perfect knight'.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ