-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Buồn cười; lố bịch; lố lăng===== ::a ridiculous man ::một người lố bịch ::a ridiculous [[spee...)
So với sau →03:22, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Absurd, laughable, preposterous, weird, comical, funny,humorous, ludicrous, farcical, droll, amusing, mirthful,hilarious, side-splitting, risible; silly, inane, nonsensical,foolish, stupid, outlandish, bizarre, grotesque, queer, crazy,insane, zany, wild, Slang far-out: You look absolutelyridiculous in that outfit! Where did she ever get the ridiculousnotion that she would marry a prince?
Tham khảo chung
- ridiculous : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ