• /rɪˈdɪkjuləs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Buồn cười; lố bịch; lố lăng, nực cười
    a ridiculous man
    một người lố bịch
    a ridiculous speech
    một bài diễn văn lố bịch tức cười

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X