• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bữa tiệc, bữa ăn có món ăn quý===== =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) món ăn ngon===== ===Ngo...)
    So với sau →

    05:07, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bữa tiệc, bữa ăn có món ăn quý
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) món ăn ngon

    Ngoại động từ

    ( (thường) mỉa mai) đãi tiệc, thết đãi trọng hậu
    to regale someone with a good meal
    thết ai một bữa ăn ngon
    Làm thích thú, làm khoái trá (vẻ đẹp, nhạc...); ban niềm vui sướng
    Chè chén thoả thích, hưởng cho kỳ thoả, thưởng thức một cách khoái trá
    to regale oneself with beer
    uống bia thoả thích

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Entertain, amuse, delight, divert, indulge, please, gratify,captivate, fascinate, entrance, enchant, spellbind, bewitch,charm, enrapture: She regaled them with entertaining tales ofher travels.

    Oxford

    V.tr.

    Entertain lavishly with feasting.
    (foll. by with)entertain or divert with (talk etc.).
    (of beauty, flowers,etc.) give delight to.
    Regalement n. [F r‚galer f. OF galepleasure]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X