• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc===== ::a staggering achievement ::thành tựu gây sửng sốt ==Từ...)
    So với sau →

    05:19, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc
    a staggering achievement
    thành tựu gây sửng sốt

    Oxford

    Adj.

    Astonishing, bewildering.
    That staggers.
    Staggeringly adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X