-
Thông dụng
Danh từ
Thành tích, thành tựu
- to record great achievements
- đạt được những thành tích lớn
- a scientific achievement
- một thành tựu khoa học
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accomplishment , acquirement , acquisition , act , actualization , attainment , completion , conquest , consummation , contrivance , creation , deed , effectuation , effort , enactment , encompassment , execution , exploit , feat , fulfillment , hit , masterpiece , performance , production , realization , stroke , success , tour de force , triumph , victory , gest , masterstroke , stunt , coup , effectuation feat , mastery
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ