• /əˈtʃivmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thành tích, thành tựu
    to record great achievements
    đạt được những thành tích lớn
    a scientific achievement
    một thành tựu khoa học
    Sự đạt được, sự giành được; sự hoàn thành
    the achievement of independence
    sự giành được độc lập
    Huy hiệu, huy chương (để ghi nhớ một thành tích vẻ vang)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chiến thắng
    hoàn thành
    sự thực hiện
    thành công
    achievement quotient
    thương số thành công
    marketing for business achievement
    tiếp thị cho sự thành công của xí nghiệp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X