• /'stægəriη/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gây sửng sốt; làm choáng, làm kinh ngạc
    a staggering achievement
    thành tựu gây sửng sốt


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X