-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Thỉnh thoảng, đôi khi===== ::He visits me occasionally ::Thỉnh thoảng anh ấy đến thăm tôi == Từ đi...)
So với sau →06:25, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adv.
Sometimes, on occasion, (every) now and then, from time totime, at times, (every) now and again, once in a while, every sooften, periodically, intermittently, sporadically, irregularly,off and on: We go up the Lake District for a weekendoccasionally. Trevor occasionally drops in at the local pub fora beer.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ