• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .oases=== =====(địa lý,địa chất) ốc đảo===== =====(nghĩa bóng) nơi màu mỡ; nơ...)
    So với sau →

    07:03, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .oases

    (địa lý,địa chất) ốc đảo
    (nghĩa bóng) nơi màu mỡ; nơi nghỉ ngơi thoải mái
    The study was an oasis of calm in a noisy household
    Phòng học là nơi yên tĩnh trong một căn hộ ồn ào

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ốc đảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Fertile patch, watering-hole: In the desert, you cannotalways be sure whether you are looking at an oasis or a mirage.2 haven, refuge, (safe) harbour, sanctuary, retreat, asylum,resort, sanctum: We escaped to the cottage, a tiny oasis awayfrom the city's frenetic activity.

    Oxford

    N.

    (pl. oases) 1 a fertile spot in a desert, where water isfound.
    An area or period of calm in the midst of turbulence.[LL f. Gk, app. of Egypt. orig.]

    Tham khảo chung

    • oasis : National Weather Service
    • oasis : amsglossary
    • oasis : Corporateinformation
    • oasis : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X