-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điện
- electrical household appliance
- dụng cụ điện gia đình
- electrical household appliance
- thiết bị điện gia dụng
- electrifical household
- hộ dùng điện
- electrified household
- hộ dùng điện
- household appliance
- đồ điện gia dụng
- household appliance
- thiết bị điện gia dụng
- household appliances
- máy điện dùng trong nhà
Kinh tế
gia đình
- household budget
- ngân sách gia đình
- household consumption
- sự tiêu thụ (của các) gia đình
- household expenditure
- chi tiêu hộ gia đình
- household gross income
- tổng thu nhập (của khu vực) gia đình
- household gross income
- tổng thu nhập gia đình
- household income and expenditure
- thu chi gia đình
- household industry
- công nghiệp gia đình
- household outlay
- chỉ tiêu (của các) gia đình
- household production
- công việc gia đình
- household property insurance
- bảo hiểm tài sản gia đình
- household survey
- điều tra về (các) gia đình
- household system
- chế độ công nghiệp gia đình
- one-earner household
- gia đình chỉ có một người hưởng lương
- personal household effects
- đồ dùng cá nhân gia đình
Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ