• /,ou'eisis/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .oases

    (địa lý,địa chất) ốc đảo
    (nghĩa bóng) nơi màu mỡ; nơi nghỉ ngơi thoải mái
    The study was an oasis of calm in a noisy household
    Phòng học là nơi yên tĩnh trong một căn hộ ồn ào

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    ốc đảo

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X