• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có các nếp nhăn, thể hiện rõ các nếp nhăn (trên da)===== ::his old wrinkled face ::khuôn mặt già nu...)
    So với sau →

    12:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có các nếp nhăn, thể hiện rõ các nếp nhăn (trên da)
    his old wrinkled face
    khuôn mặt già nua nhăn nheo của ông ta
    Nhăn nheo, nhàu (quần áo..)
    wrinkled socks
    những chiếc tất nhàu
    Gợn sóng lăn tăn

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bị nhăn

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đậu sọ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X