• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ánh sáng mặt trời, ánh nắng; nắng===== ::in the sunshine ::trong ánh nắng =====(thông tục) sự hân hoan...)
    So với sau →

    07:51, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ánh sáng mặt trời, ánh nắng; nắng
    in the sunshine
    trong ánh nắng
    (thông tục) sự hân hoan, sự vui tươi, sự hớn hở
    (thông tục) niềm vui
    ( định ngữ) nắng
    sunshine recorder
    máy ghi thời gian nắng
    sunshine roof
    mái che nắng (ở ô tô)

    Oxford

    N.

    A the light of the sun. b an area lit by the sun.
    Fineweather.
    Cheerfulness; joy (brought sunshine into her life).4 Brit. colloq. a form of address.
    Sunshiny adj.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X