• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Họ===== ::surname and name ::họ và tên ===Ngoại động từ=== =====Đặt tên họ cho (ai)===== =====Đặt t...)
    So với sau →

    08:27, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Họ
    surname and name
    họ và tên

    Ngoại động từ

    Đặt tên họ cho (ai)
    Đặt tên hiệu là chim ưng

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A hereditary name common to all members of afamily, as distinct from a Christian or first name.
    Archaican additional descriptive or allusive name attached to a person,sometimes becoming hereditary.
    V.tr.
    Give a surname to.
    Give (a person a surname).
    (as surnamed adj.) having as afamily name. [ME, alt. of surnoun f. AF (as SUR-(1), NOUNname)]

    Tham khảo chung

    • surname : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X