• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Peroxyt===== =====Nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc) (như) hydrogen peroxide, peroxide of hydr...)
    So với sau →

    08:38, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Peroxyt
    Nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc) (như) hydrogen peroxide, peroxide of hydrogen

    Ngoại động từ

    Tẩy chất nhuộm (tóc) bằng hydro peroxyt

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    ôxi già
    ôxit già

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    peroxyt
    benzoyl peroxide
    peroxyt benzoin (chất làm trắng bột)

    Nguồn khác

    Oxford

    N. & v.

    N. Chem.
    A = hydrogen peroxide. b (oftenattrib.) a solution of hydrogen peroxide used to bleach the hairor as an antiseptic.
    A compound of oxygen with anotherelement containing the greatest possible proportion of oxygen.3 any salt or ester of hydrogen peroxide.
    V.tr. bleach (thehair) with peroxide. [PER- + OXIDE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X