• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Khô; sấy khô===== ::dried milk ::sữa bột == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== ===...)
    So với sau →

    08:47, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khô; sấy khô
    dried milk
    sữa bột

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    đã làm khô

    Nguồn khác

    • dried : Chlorine Online

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    được sấy khô

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đã sấy
    được làm khô
    được phơi
    air-dried
    được phơi ngoài trời

    Oxford

    Past and past part. of DRY.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X