• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) phấn hoa===== ===Ngoại động từ=== =====(thực vật học) cho thụ phấn, rắc phấn hoa===== == ...)
    So với sau →

    08:56, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) phấn hoa

    Ngoại động từ

    (thực vật học) cho thụ phấn, rắc phấn hoa

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bào tử vi khuẩn
    phấn hoa

    Nguồn khác

    • pollen : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    The fine dustlike grains discharged from the male part of aflower containing the gamete that fertilizes the female ovule.
    Pollen analysis = PALYNOLOGY. pollen count an index of theamount of pollen in the air, published esp. for the benefit ofthose allergic to it.
    Pollenless adj. pollinic adj. [Lpollen pollinis fine flour, dust]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X