• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác techy ===Tính từ=== =====Hay bực mình; hay cáu kỉnh, hay càu nhàu===== ::a tetchy remark ::một tâm trạng...)
    So với sau →

    09:24, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác techy

    Tính từ

    Hay bực mình; hay cáu kỉnh, hay càu nhàu
    a tetchy remark
    một tâm trạng cáu kỉnh
    a tetchy person
    người hay càu nhàu

    Oxford

    Adj.

    (also techy) (-ier, -iest) peevish, irritable.
    Tetchilyadv. tetchiness n. [prob. f. tecche, tache blemish, fault f.OF teche, tache]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X