• /'tet∫i/

    Thông dụng

    Cách viết khác techy

    Tính từ

    Hay bực mình; hay cáu kỉnh, hay càu nhàu
    a tetchy remark
    một tâm trạng cáu kỉnh
    a tetchy person
    người hay càu nhàu


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X