• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đa ngôn, lắm lời===== =====Dài dòng, dông dài, dùng nhiều từ không cần thiết (nói)===== ::a verbose [[sp...)
    So với sau →

    10:10, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đa ngôn, lắm lời
    Dài dòng, dông dài, dùng nhiều từ không cần thiết (nói)
    a verbose speaker
    người nói dài
    a verbose argument
    lý lẽ dài dòng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dài dòng
    rườm rà
    verbose output
    đầu ra rườm rà

    Oxford

    Adj.

    Using or expressed in more words than are needed.
    Verbosely adv. verboseness n. verbosity n. [L verbosus f.verbum word]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X