• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===(thơ ca), động tính từ quá khứ của .drink=== ===Tính từ=== =====Say rượu===== =====Nghiện rượu===== =====Do say rượu; trong ...)
    So với sau →

    12:20, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    (thơ ca), động tính từ quá khứ của .drink

    Tính từ

    Say rượu
    Nghiện rượu
    Do say rượu; trong khi say rượu...
    drunken brawl
    cuộc cãi lộn do say rượu
    drunken driving
    sự lái xe trong khi say rượu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đảo

    Oxford

    Adj.

    (usu. attrib.) 1 = DRUNK.
    Caused by or exhibitingdrunkenness (a drunken brawl).
    Fond of drinking; often drunk.
    Drunkenly adv. drunkenness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X