• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đóng băng===== =====Phủ băng===== =====Ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá===== ::iced beer ::bia ư...)
    So với sau →

    13:15, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đóng băng
    Phủ băng
    Ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá
    iced beer
    bia ướp lạnh
    Phủ một lượt đường cô (bánh...)

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    được rải (nước) đá
    top-iced
    được rải (nước) đá phía trên
    được rải đá

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bị đóng băng
    đóng băng
    iced water
    nước đóng băng
    iced water tank
    thùng chứa nước đóng băng

    Nguồn khác

    • iced : Corporateinformation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đóng băng
    phủ băng
    ướp nước đá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X