• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Bọc, quấn===== ::to be enwrapped ::đang trầm ngâm ::to be enwrapped in slumber ::đa...)
    So với sau →

    13:46, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Bọc, quấn
    to be enwrapped
    đang trầm ngâm
    to be enwrapped in slumber
    đang mơ màng giấc điệp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bọc quấn

    Oxford

    V.tr.

    (also inwrap) (-wrapped, -wrapping) (often foll. by in)literary wrap or enfold.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X