• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nhồi nhét===== ::an action packed story ::một câu chuyện nhồi nhét hành độ...)
    So với sau →

    13:37, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhồi nhét
    an action packed story
    một câu chuyện nhồi nhét hành động
    Đầu tràn

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    được bao gói
    được đóng bánh

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lèn chặt

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    được bao gói
    được đóng gói

    Nguồn khác

    • packed : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Filled, full, loaded, crowded, stuffed, jammed, crammed,brim-full, chock-a-block, chock-full, jam-packed, overloaded,overflowing, loaded or filled to the gunwales, up to there,bursting, groaning, swollen, replete, Colloq wall-to-wall: Thegallery was packed with the soprano's relatives, who cheeredevery note. The publicity for the show promised a packedprogramme of mirth and merriment.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X