-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự chìm; sự đánh chìm===== =====Sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống; sự sa...)
So với sau →17:50, ngày 17 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Queasy, nervous, uneasy, tense, apprehensive, unquiet,fretful, shaky, jittery, jumpy, anxious: Just thinking aboutthe way they treat hostages gave me a sinking feeling in the pitof my stomach. 2 depressed, dejected, miserable, dolorous,doleful, mournful, forlorn, woeful, desolate, despairing,stricken, heavy-laden: I had a sudden sinking feeling when sheannounced that she had something important to tell me.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ