• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự phun lửa (núi lửa)===== =====Sự bột phát, sự bùng nổ===== =====Cơn (giận...)=====...)
    So với sau →

    18:26, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phun lửa (núi lửa)
    Sự bột phát, sự bùng nổ
    Cơn (giận...)
    outbursts of vandalism
    những trận phá phách các công trình văn hoá

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bột phát
    glacial outburst
    sự bột phát băng hà

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bùng nổ
    sự lộ vỉa
    sự nổ
    sự phun trào
    vật chất phun ra

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Outbreak, eruption, explosion, blow-up, flare-up,fulmination; upsurge, surge, outpouring, welling (forth),upwelling, outflow(ing), rush, flood, effusion, effluence orefflux; fit, access, attack, spasm, paroxysm, seizure, tantrum:Another outburst like that, young man, and you'll be sent home.

    Oxford

    N.

    An explosion of anger etc., expressed in words.
    An actor instance of bursting out.
    An outcrop.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X