• (đổi hướng từ Outbursts)
    /ˈaʊtˌbɜrst/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phun lửa (núi lửa)
    Sự bột phát, sự bùng nổ
    Cơn (giận...)
    outbursts of vandalism
    những trận phá phách các công trình văn hoá

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bột phát
    glacial outburst
    sự bột phát băng hà

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sự bùng nổ
    sự lộ vỉa
    sự nổ
    sự phun trào
    vật chất phun ra

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    harmony , order , peace

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X