• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Tự chủ; tuyên bố; trình bày một cách dè dặt; không nói hết===== ::to understate one's [[feeli...)
    So với sau →

    19:23, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tự chủ; tuyên bố; trình bày một cách dè dặt; không nói hết
    to understate one's feelings
    bày tỏ tình cảm của mình một cách dè dặt
    Nói bớt, nói giảm đi; báo cáo không đúng sự thật
    to understatement one's losses
    nói giảm bớt những thiệt hại (về tiền, số quân)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    giảm nhẹ đi

    Oxford

    V.tr.

    Express in greatly or unduly restrained terms.
    Represent as being less than it actually is.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X