• /¸ʌndə´steitmənt/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự nói bớt đi, hành động nói bớt đi, thói quen nói bớt đi
    a clever use of understatement
    sự sử dụng khéo léo lối nói bớt đi (để gây ấn tượng..)
    Sự nói nhẹ đi
    Sự báo cáo không đúng sự thật; bản báo cáo không đúng sự thật

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X