• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đáng thương, thảm thương, ai oán===== ::lamentable poverty ::cảnh nghèo khổ đáng thương =====Đáng tiếc,...)
    So với sau →

    14:23, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng thương, thảm thương, ai oán
    lamentable poverty
    cảnh nghèo khổ đáng thương
    Đáng tiếc, thảm hại
    a lamentable performance of a play
    một buổi diễn kịch thảm hại

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Deplorable, wretched, miserable, terrible, distressing,awful, regrettable, pitiful, despicable, intolerable,unfortunate: The hall was left in a lamentable state after theparty. His death was presaged by a lamentable series of events.

    Oxford

    Adj.

    (of an event, fate, condition, character, etc.)deplorable; regrettable.
    Archaic mournful.
    Lamentably adv.[ME f. OF lamentable or L lamentabilis (as LAMENT)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X