• /'læməntəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng thương, thảm thương, ai oán
    lamentable poverty
    cảnh nghèo khổ đáng thương
    Đáng tiếc, thảm hại
    a lamentable performance of a play
    một buổi diễn kịch thảm hại


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X