• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đánh giá; sự định giá===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thẩm định=...)
    So với sau →

    20:25, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đánh giá; sự định giá

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    thẩm định

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    sự ước giá

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    định giá
    sự định giá
    sự giám định
    sự kiểm nghiệm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đánh giá thẩm định
    sự giám định

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The act or an instance of appraising.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X