• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế ra===== ::a new contrivance for motor-cars ::mộ...)
    So với sau →

    21:41, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế ra
    a new contrivance for motor-cars
    một bộ phận máy mới sáng chế cho ô tô
    Sự khéo léo kỹ xảo
    Sự trù tính, sự trù liệu; sự bày đặt, sự xếp đặt (kế hoạch...)
    Mưu mẹo, thủ đoạn
    Cách, phương pháp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đồ gá
    dụng cụ

    Oxford

    N.

    Something contrived, esp. a mechanical device or a plan.2 an act of contriving, esp. deceitfully.
    Inventive capacity.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X