-
Thông dụng
Danh từ
Sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế ra
- a new contrivance for motor-cars
- một bộ phận máy mới sáng chế cho ô tô
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- angle , artifice , brainchild , coinage , design , dodge , expedient , formation , gimmick , intrigue , invention , inventiveness , machination , measure , plot , project , ruse , scheme , slant , stratagem , switch , trick , twist , apparatus , appliance , contraption , convenience , creation , device , discovery , engine , equipment , gear , gimcrack * , harness , implement , instrument , machine , material , mechanism , tackle , thingamabob , thingamajig * , tool , utensil , whatsis , widget * , concern , jigger , thing , contriving , devising , doodad , doohickey , gadget , gizmo , plan , shift , widget
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ