• /kən'traivəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sáng kiến, cái sáng chế ra, bộ phận (máy) sáng chế ra
    a new contrivance for motor-cars
    một bộ phận máy mới sáng chế cho ô tô
    Sự khéo léo kỹ xảo
    Sự trù tính, sự trù liệu; sự bày đặt, sự xếp đặt (kế hoạch...)
    Mưu mẹo, thủ đoạn
    Cách, phương pháp

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đồ gá
    dụng cụ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X