• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ=== =====Tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo===== ::to comply with the [[rules]...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 18: Dòng 18:
    ::[[to]] [[comply]] [[with]] [[a]] [[request]]
    ::[[to]] [[comply]] [[with]] [[a]] [[request]]
    ::đồng ý làm theo theo lời thỉnh cầu
    ::đồng ý làm theo theo lời thỉnh cầu
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *V-ed. complied
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    03:57, ngày 21 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo
    to comply with the rules
    tuân theo luật lệ
    to refuse to comply
    từ chối không tuân theo
    to comply with a request
    đồng ý làm theo theo lời thỉnh cầu

    Hình thái từ

    • V-ed. complied

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tuân theo

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đồng ý làm theo
    comply with a request (to...)
    đồng ý làm theo lời thỉnh cầu
    tuân theo
    comply with the rules (to...)
    tuân theo luật lệ

    Nguồn khác

    • comply : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Agree, obey, conform, consent, acquiesce, concur, submit,yield, accede; accord: They require your signature and I hopeyou'll comply.

    Oxford

    V.intr.

    (-ies, -ied) (often foll. by with) act in accordance(with a wish, command, etc.) (complied with her expectation; hadno choice but to comply). [It. complire f. Cat. complir, Sp.cumplir f. L complere fill up]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X